Có 2 kết quả:

房頂 fáng dǐng ㄈㄤˊ ㄉㄧㄥˇ房顶 fáng dǐng ㄈㄤˊ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) housetop
(2) roof

Từ điển Trung-Anh

(1) housetop
(2) roof